Mãn Hán Toàn Tịch
Việt bính | mun5 hon3 cyun zik6 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
|||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||
Chữ Quốc ngữ | Mãn Hán Toàn Tịch | |||||||||||||
Hanja | 満漢全席 |
|||||||||||||
Kana | まんかんぜんせき | |||||||||||||
La tinh hóa | moe hoe zie zih | |||||||||||||
Romaja quốc ngữ | Manhan jeonseok | |||||||||||||
Phồn thể | 滿漢全席 | |||||||||||||
Hangul | 만한전석 |
|||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | mǎn hàn quán xí | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | buán-hàn tsuân-si̍k | |||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||||||||||
Kanji | 満漢全席 | |||||||||||||
Rōmaji | man kan zenseki | |||||||||||||
Giản thể | 满汉全席 |